Characters remaining: 500/500
Translation

mía lau

Academic
Friendly

Từ "mía lau" trong tiếng Việt chỉ một loại cây thân giống như cây mía, nhưng thường cao hơn có thể được tìm thấynhiều nơi, đặc biệt các vùng đầm lầy hoặc ven sông. Cây "mía lau" thân rỗng, cứng thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm đồ trang trí.

Định nghĩa:
  • Mía lau (danh từ): một loại cây thân thảo thuộc họ mía, thân cao, rỗng, thường mọc tự nhiênnhững nơi ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Hôm nay, chúng ta sẽ đi hái mía lau để làm đồ trang trí cho lớp học."
    • "Mía lau có thể được sử dụng làm hàng rào hoặc làm trụ cho các cây leo."
  2. Trong văn hóa:

    • "Người dânmiền Tây thường dùng mía lau để làm nhà tạm trong mùa ."
    • "Mía lau cũng được sử dụng trong các phong tục tập quán của người dân tộc thiểu số."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "mía lau" có thể được sử dụng để diễn tả sự kiên cường hoặc khả năng chống chọi với khó khăn, dụ: "Giống như cây mía lau, bị bão tố nhưng vẫn đứng vững."
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mía: loại cây thân ngọt, dùng để làm đường, khác với mía lau không thân rỗng.
  • Cây lau: cây thân nhỏ hơn, thường được sử dụng để làm chổi hoặc làm rào.
Phân biệt biến thể:
  • Mía lau mía: "Mía" thường chỉ loại cây sử dụng để sản xuất đường, còn "mía lau" chỉ loại cây thường mọcvùng ẩm, không giá trị kinh tế cao như "mía".
Từ gần giống:
  • Cây lau: Thường chỉ cây kích thước nhỏ hơn, dùng để làm chổi, không phải "mía lau".
  1. (đph) Nh. Mía de.

Comments and discussion on the word "mía lau"